Động lực xã hội là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Động lực xã hội là lực đẩy hình thành từ yếu tố nội tại và ngoại tại, tạo nên hành vi có mục đích trong bối cảnh quan hệ xã hội, thiết yếu. Động lực xã hội kết hợp nhu cầu tự chủ, năng lực, liên kết cá nhân với chuẩn mực, phản hồi và khen thưởng, thúc đẩy tương tác, hợp tác nhóm.

Giới thiệu

Động lực xã hội (social motivation) nghiên cứu các yếu tố thúc đẩy con người tham gia, tương tác và hợp tác trong các nhóm, cộng đồng và tổ chức. Khái niệm này nằm ở giao thoa giữa tâm lý học, xã hội học và kinh tế học hành vi, nhằm giải thích vì sao cá nhân chấp nhận quy tắc, chuẩn mực và cùng tiến hành hành động vì lợi ích chung.

Nghiên cứu động lực xã hội không chỉ phục vụ mục đích lý thuyết, mà còn được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, quản trị nhân sự, phát triển cộng đồng và thiết kế chính sách công. Hiểu đúng động lực xã hội giúp tối ưu hóa chương trình khuyến khích, nâng cao tính đoàn kết, cam kết và sáng tạo của các thành viên.

  • Ứng dụng trong giáo dục: tăng tương tác nhóm và hiệu quả học tập.
  • Quản trị nhân sự: thiết kế động cơ làm việc, thúc đẩy cam kết.
  • Phát triển cộng đồng: khuyến khích tham gia sự kiện, dự án chung.

Khái niệm và bản chất động lực xã hội

Động lực xã hội được định nghĩa là lực đẩy hình thành từ cả yếu tố nội tại (intrinsic) và ngoại tại (extrinsic), tạo nên hành vi có mục đích trong bối cảnh quan hệ xã hội. Nội tại bao gồm nhu cầu tự thực hiện, tính tự chủ và cảm giác thỏa mãn khi hoàn thành công việc; ngoại tại gồm phần thưởng, công nhận, vị thế và tiền lương.

Bản chất của động lực xã hội chính là sự kết hợp giữa mong muốn cá nhân thỏa mãn nhu cầu tâm lý và áp lực, kỳ vọng từ môi trường xã hội. Khi yếu tố cá nhân và xã hội cùng cộng hưởng, cá nhân sẽ hành động mạnh mẽ hơn, đồng thời cam kết bền vững với mục tiêu chung.

  • Nội tại: niềm vui học tập, cảm giác năng lực, ý nghĩa công việc.
  • Ngoại tại: khen thưởng, công nhận, phản hồi từ đồng nghiệp và lãnh đạo.
  • Tương tác: chuẩn mực nhóm, văn hóa tổ chức, cơ chế giám sát và ghi nhận.

Các lý thuyết cơ bản về động lực xã hội

Lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory) do Deci & Ryan đề xuất phân chia động lực thành nhu cầu tự chủ (autonomy), năng lực (competence) và mối liên kết xã hội (relatedness). Khi ba nhu cầu này được đáp ứng, động lực nội tại mạnh mẽ, thúc đẩy hành vi tích cực và duy trì lâu dài.

Lý thuyết kỳ vọng–giá trị (Expectancy–Value Theory) của Eccles & Wigfield nhấn mạnh hai yếu tố quyết định động lực: niềm tin vào khả năng thành công (expectancy) và giá trị của kết quả (value). Cá nhân chỉ đầu tư nỗ lực khi cả hai yếu tố đều cao.

Lý thuyết học xã hội (Social Learning Theory) của Bandura tập trung vào vai trò của quan sát và mô phỏng. Động lực xã hội được củng cố khi cá nhân chứng kiến kết quả tích cực của người khác, qua đó học hỏi và tự điều chỉnh hành vi của bản thân.

Lý thuyết Tác giả Yếu tố chính
Self-Determination Theory Deci & Ryan (2000) Autonomy, Competence, Relatedness
Expectancy–Value Theory Eccles & Wigfield (2002) Expectancy, Value
Social Learning Theory Bandura (1977) Modeling, Reinforcement

Các thành phần cơ bản của động lực xã hội

Các thành phần cấu thành động lực xã hội bao gồm nhu cầu cơ bản của con người, yếu tố môi trường và cơ chế phản hồi. Nhu cầu cơ bản gồm: nhận thức năng lực bản thân, quyền tự chủ trong hành động, và mối liên kết với người khác.

Yếu tố môi trường tác động qua chuẩn mực nhóm, văn hóa tổ chức và chính sách khuyến khích. Văn hóa tích cực, minh bạch và hỗ trợ sẽ tăng cường động lực nội tại; ngược lại, môi trường tiêu cực hoặc độc đoán dễ làm suy giảm cam kết và sáng tạo.

Cơ chế phản hồi bao gồm khen thưởng vật chất, ghi nhận tinh thần và hình phạt khi vi phạm. Phản hồi kịp thời, rõ ràng giúp cá nhân điều chỉnh hành vi, củng cố động lực tích cực và loại bỏ hành vi không mong muốn.

  • Nhu cầu cơ bản: năng lực, tự chủ, liên kết xã hội.
  • Môi trường xã hội: chuẩn mực, hỗ trợ, văn hóa.
  • Phản hồi: khen thưởng, ghi nhận, hình phạt.
Thành phần Mô tả Ví dụ
Năng lực Cảm giác có khả năng hoàn thành nhiệm vụ Nhận chứng chỉ, hoàn thành mục tiêu KPI
Tự chủ Quyền quyết định cách thức thực hiện công việc Chủ động chọn phương pháp, lịch làm việc
Liên kết Cảm giác được thuộc về và được tôn trọng Hoạt động nhóm, sự kiện xây dựng đội ngũ

Cơ chế hình thành và vận hành

Quá trình hình thành động lực xã hội khởi đầu bằng nhận thức tín hiệu xã hội: cá nhân thu thập thông tin từ môi trường qua quan sát đồng nghiệp, lãnh đạo và phương tiện truyền thông. Tín hiệu này gồm lời khen, phản hồi, chuẩn mực nhóm và các biểu hiện cảm xúc, giúp hình thành niềm tin và kỳ vọng về kết quả hành động.

Sau giai đoạn nhận thức, cá nhân đánh giá giá trị và khả năng thực hiện (expectancy–value), quyết định mức độ nỗ lực và cam kết. Nếu nhận thấy khả năng thành công cao và giá trị kết quả đáng kể, động lực nội tại và ngoại tại cùng kích hoạt, dẫn đến hành động có mục tiêu.

  • Nhận tín hiệu: quan sát, nghe phản hồi.
  • Đánh giá: expectancy (khả năng), value (giá trị).
  • Hành động: thực thi với mức độ nỗ lực tương ứng.
  • Phản hồi: kiểm tra kết quả, điều chỉnh kì vọng.

Vai trò trong hành vi cá nhân và tập thể

Ở cấp độ cá nhân, động lực xã hội ảnh hưởng đến cam kết công việc, hiệu suất và sự hài lòng. Khi nhu cầu tự chủ và năng lực được đáp ứng, nhân viên thể hiện mức độ tương tác cao hơn, giảm bỏ việc và tăng sáng tạo trong giải quyết vấn đề.

Trong bối cảnh tập thể, động lực xã hội định hình tinh thần đoàn kết, xây dựng văn hóa hợp tác. Các nhóm có mức hỗ trợ lẫn nhau cao thường đạt hiệu quả công việc tốt hơn, thông qua cơ chế chia sẻ kiến thức và hỗ trợ cảm xúc, từ đó cải thiện kêt quả chung của tổ chức.

Cấp độ Yếu tố tác động Kết quả điển hình
Cá nhân Tự chủ, năng lực, phản hồi Hiệu suất, hài lòng, sáng tạo
Tập thể Hỗ trợ nhóm, chuẩn mực, văn hóa Đoàn kết, hiệu quả nhóm, chia sẻ kiến thức

Ứng dụng trong nghiên cứu và chính sách công

Chính sách phát triển cộng đồng sử dụng động lực xã hội để khuyến khích tham gia chương trình sức khỏe, giáo dục và bảo vệ môi trường. UNDP cung cấp công cụ đo lường mức độ tham gia cộng đồng, giúp thiết kế can thiệp hiệu quả và bền vững (UNDP).

Trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, OECD khảo sát yếu tố động lực xã hội trong tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp khởi nghiệp, từ đó đề xuất chính sách khuyến khích hợp tác công – tư, tăng cường chia sẻ tri thức và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (OECD).

Phương pháp đo lường và đánh giá

Thang đo tự báo cáo như Work Climate Questionnaire (Deci & Ryan, 2000) và Motivation at Work Scale (Gagné et al., 2015) được sử dụng rộng rãi để đánh giá động lực nội tại và ngoại tại. Các thang đo này bao gồm các mục câu hỏi đánh giá cảm nhận tự chủ, năng lực và hỗ trợ xã hội.

Phân tích mạng xã hội (Social Network Analysis) và quan sát hành vi thực địa giúp đánh giá động lực xã hội qua tương tác, tần suất liên lạc và chia sẻ thông tin. Thí nghiệm xã hội (field & lab) mô phỏng kịch bản ra quyết định tập thể, đo lường mức độ đóng góp và hợp tác của cá nhân.

Phương pháp Công cụ Ưu điểm Nhược điểm
Thang đo tự báo cáo Work Climate Questionnaire Dễ áp dụng, chi phí thấp Có thể thiên lệch tự báo cáo
Phân tích mạng xã hội Gephi, UCINET Phát hiện mô hình tương tác Cần dữ liệu lớn, phức tạp
Thí nghiệm xã hội Lab & field setups Kiểm soát biến độc lập Khó mở rộng mẫu thực tế

Thách thức và giới hạn

Định lượng động lực nội tại gặp khó khăn do tính chủ quan cao và phụ thuộc ngữ cảnh. Kết quả tự báo cáo có thể không phản ánh đúng hành vi thực tế, dẫn đến sai lệch trong đánh giá hiệu quả can thiệp.

Ảnh hưởng giao thoa giữa văn hóa và cá nhân khiến mô hình lý thuyết khó áp dụng đồng nhất. Động lực xã hội ở các nền văn hóa tập thể và cá nhân có sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực, đòi hỏi điều chỉnh thang đo và phương pháp nghiên cứu phù hợp.

  • Thiên lệch tự báo cáo và phản hồi xã hội mong đợi.
  • Biến động văn hóa khó kiểm soát trong nghiên cứu xuyên quốc gia.
  • Chi phí và phức tạp khi thu thập dữ liệu mạng xã hội lớn.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Tích hợp machine learning và phân tích dữ liệu lớn để phát hiện mô hình động lực xã hội ẩn từ tương tác trực tuyến trên mạng xã hội, diễn đàn và nền tảng cộng tác (ScienceDirect).

Liên ngành giữa khoa học xã hội và thần kinh học (social neuroscience) sử dụng kích thích từ não (fMRI, EEG) để nghiên cứu cơ sở thần kinh của động lực xã hội, từ đó phát triển can thiệp tâm lý và giáo dục cá nhân hóa.

  • Phân tích dữ liệu lớn và AI cho mô hình dự báo động lực.
  • Social neuroscience: fMRI, EEG trong nghiên cứu động lực.
  • Khảo sát đa văn hóa qua nền tảng trực tuyến quy mô toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  • Deci, E. L., & Ryan, R. M. (2000). Self-Determination Theory and the Facilitation of Intrinsic Motivation. American Psychologist, 55(1), 68–78. Truy cập từ https://www.apa.org/.
  • Eccles, J. S., & Wigfield, A. (2002). Motivational Beliefs, Values, and Goals. Annual Review of Psychology, 53, 109–132. Truy cập từ https://www.annualreviews.org/.
  • Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice Hall. Truy cập từ https://www.worldcat.org/.
  • United Nations Development Programme (2024). Human Development Report. Truy cập từ https://www.undp.org/.
  • Organisation for Economic Co-operation and Development (2023). Innovation Policy Platform. Truy cập từ https://www.oecd.org/.
  • Gagné, M., Forest, J., Gilbert, M.-H., & Blais, É. (2015). The Motivation at Work Scale: Validation Evidence in Two Languages. Educational and Psychological Measurement, 75(4), 628–653. Truy cập từ https://journals.sagepub.com/.
  • ScienceDirect. (2025). AI and Social Science Research Trends. Truy cập từ https://www.sciencedirect.com/.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động lực xã hội:

Hành vi bạo lực phản ứng và chủ động trong thời thơ ấu: Mối quan hệ với tình trạng bạn bè và các chiều kích ngữ cảnh xã hội Dịch bởi AI
Journal of Abnormal Child Psychology - Tập 17 - Trang 455-471 - 1989
Mặc dù đã có một lượng bằng chứng tích lũy cho thấy mối liên hệ giữa hành vi bạo lực hướng về bạn bè và sự từ chối xã hội, rất ít chú ý đã được dành cho các mối quan hệ giữa các phân loại cụ thể của hành vi bạo lực và sự từ chối xã hội. Mục đích của cuộc điều tra này là xem xét mối quan hệ giữa hai phân loại hành vi bạo lực (bạo lực phản ứng và bạo lực chủ động) và tình trạng bạn bè của trẻ em tro...... hiện toàn bộ
#hành vi bạo lực #hành vi phản ứng #hành vi chủ động #tình trạng bạn bè #sự từ chối xã hội
Vai trò của cảm xúc trong việc dự đoán hành vi xã hội: Trường hợp vi phạm giao thông đường bộ Dịch bởi AI
Journal of Applied Social Psychology - Tập 27 Số 14 - Trang 1258-1276 - 1997
Sự gia tăng ủng hộ cho mối quan hệ giữa các vi phạm giao thông đường bộ và trách nhiệm xảy ra tai nạn đã dẫn đến nghiên cứu tập trung vào các yếu tố động lực thúc đẩy những hành vi này. Trong Nghiên cứu 1, một mẫu lớn các tài xế trẻ (17–40 tuổi) đã được yêu cầu hoàn thành Bảng câu hỏi về hành vi của người lái xe (DBQ; Parker, Reason, Manstead, & Stradling, 1995). Phân tích nhân tố đã c...... hiện toàn bộ
#vi phạm giao thông #cảm xúc #hành vi xã hội #phân tích nhân tố #động lực học
Động thái hướng tới mô hình Trung Hoa trong nỗ lực hoàn thiện thể chế chính trị - xã hội triều Nguyễn giai đoạn nửa đầu thế kỷ XIX (Khảo sát qua hệ thống đề thi Đình các đời vua Minh Mệnh, Thiệu Trị)
VNU Journal of Science: Social Sciences and Humanities - Tập 29 Số 2 - 2013
Tóm tắt: Triều Nguyễn là triều đại quân chủ chuyên chế cuối cùng của Việt Nam. Các vị vua vào thời kỳ đầu của triều Nguyễn đều có ý thức xây dựng một thể chế chính trị xã hội và văn hoá lớn mạnh, muốn đạt đến đỉnh cao “văn trị” trong lịch sử để “vô tốn Hoa Hạ” (không thua kém Hoa Hạ, tức Trung Quốc), và giải pháp là sự hướng tới mô hình Trung Hoa. Khoa cử Nho học triều Nguyễn được xây dựng và kiện...... hiện toàn bộ
Đánh giá nguồn nhân lực chăm sóc người tâm thần trong các cơ sở thuộc Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 5 Số 6 - Trang 738-749 - 2020
Bài viết “Đánh giá nguồn nhân lực chăm sóc người tâm thần (NTT) trong các cơ sở thuộc Bộ Lao động Thương binh và Xã hội” (LĐ-TB&XH) tập trung phân tích về thực trạng đội ngũ cán bộ cũng như những khó khăn gặp phải trong công việc để từ đó đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực chăm sóc NTT nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội và những thay đổi trong các phương ph...... hiện toàn bộ
#nguồn nhân lực #công tác xã hội #nhân viên công tác xã hội #người tâm thần #Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.
“KHÔNG GẬY, KHÔNG KẸO” (XÂY DỰNG THÓI QUEN HỌC TẬP VỚI ĐỘNG LỰC NỘI SINH GIVE)
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2017
Những phương pháp tạo động lực phổ biến mà người học dễ nhận thấy, người dạy thường áp dụng là đưa ra phần thưởng để khuyến khích hoặc hình phạt gây áp lực để người học tham gia hoạt động học tập. Theo đó, sinh viên phải nỗ lực để “được” hoặc “không mất” cái gì đó, ví dụ như điểm số. Đây chỉ là giải pháp trước mắt và nguy hiểm hơn là tạo ra bệnh thành tích, dẫn đến sự nhầm lẫn mục đích học tập là...... hiện toàn bộ
#động lực #tự học #tự tạo động lực #bệnh thành tích #thành tích nội tại
Phương pháp đảo ngược để xác định mô đun đàn hồi trong mô bằng cách sử dụng chụp cộng hưởng từ đàn hồi Dịch bởi AI
Proceedings IEEE International Symposium on Biomedical Imaging - - Trang 1009-1010
Phương pháp được gọi là chụp cộng hưởng từ đàn hồi (MRE) cho phép đo trực tiếp sự biến đổi đàn hồi trong các vật liệu chịu tác động của rung động cưỡng bức. Thêm vào đó, những biến đổi này liên quan đến các tham số của vật liệu thông qua các phương trình đàn hồi. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày ngắn gọn một phương pháp để xác định các mô đun đàn hồi (tức là các thành phần của tensor Hooke) ...... hiện toàn bộ
#Magnetic resonance #Magnetic materials #Vibration measurement #Biological materials #Equations #Elasticity #Displacement measurement #Force measurement #Tensile stress #Anisotropic magnetoresistance
Các chương trình can thiệp bạo lực dựa vào bệnh viện để giải quyết các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe và bạo lực Dịch bởi AI
Current Trauma Reports - Tập 6 - Trang 23-28 - 2020
Bài tổng quan này nhằm giúp người đọc hiểu rõ tình trạng hiện tại của các chương trình can thiệp bạo lực dựa vào bệnh viện (HVIPs) và bàn luận về các bước tiếp theo trong việc tạo ra một mô hình y tế công cộng có thể thích ứng rộng rãi cho việc can thiệp bạo lực. HVIPs là một thực hành mới nổi tại các bệnh viện và trung tâm chấn thương. Các chương trình này áp dụng các nguyên tắc sức khỏe cộng đồn...... hiện toàn bộ
#Can thiệp bạo lực #chương trình tại bệnh viện #sức khỏe cộng đồng #yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe #giảm thiểu tái phạm
Động lực học ý kiến hai chiều trong mạng xã hội với các niềm tin xung đột Dịch bởi AI
AI & SOCIETY - Tập 34 - Trang 695-704 - 2017
Hai mô hình được phát triển để cập nhật các ý kiến trong mạng xã hội trong những tình huống mà một số niềm tin có thể được coi là cạnh tranh. Hai mô hình này đại diện cho các thái độ khác nhau của con người đối với xung đột được nhận thức giữa các niềm tin. Trong cả hai mô hình, các tác nhân có độ dung nạp, thể hiện mức độ mà tác nhân xem xét các niềm tin khác biệt của các tác nhân khác, và độ xun...... hiện toàn bộ
#động lực học ý kiến #mạng xã hội #niềm tin xung đột #đồng thuận #mô hình máy tính
Thực trạng và giải pháp phối hợp giữa Trường Đại học Đồng Tháp với địa phương về đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội
Tạp chí Giáo dục - Tập 22 Số 3 - Trang 54-58 - 2022
Dong Thap University is a State Institution under the Ministry of Education and Training with more than 45 years of pedagogical tradition. Since 2015, the University has made many contributions to the general development of Dong Thap province through training human resources in different career fields. This study briefly describes the current situation of cooperation between Dong Thap University a...... hiện toàn bộ
#Training coordination #human resource #university #locality #socio-economic development
Huy động, sử dụng nguồn nhân lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số ở tỉnh Đắk Lắk
Tạp chí Khoa học xã hội miền Trung - Tập 87 Số 2 - Trang 15-15 - 2025
#huy động #sử dụng #nguồn nhân lực #dân tộc thiểu số #tỉnh Đắk Lắk.
Tổng số: 76   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8